Từ tiếng Anh "egg-laying mammal" (danh từ) có nghĩa là "động vật đẻ trứng có vú". Đây là một nhóm động vật đặc biệt, vì hầu hết các loài động vật có vú đều sinh con trực tiếp, nhưng nhóm này lại đẻ trứng.
Câu đơn giản: "The platypus is an egg-laying mammal." (Con thú mỏ vịt là một động vật đẻ trứng có vú.)
Câu nâng cao: "Among the diverse range of egg-laying mammals, the platypus stands out due to its unique physical features and aquatic lifestyle." (Trong số các động vật đẻ trứng có vú đa dạng, con thú mỏ vịt nổi bật nhờ vào các đặc điểm vật lý độc đáo và lối sống dưới nước của nó.)
Hiện tại, không có idiom hoặc phrasal verb trực tiếp liên quan đến từ "egg-laying mammal". Tuy nhiên, bạn có thể sử dụng các cụm từ liên quan đến việc sinh sản hoặc đẻ trứng, như "lay eggs" (đẻ trứng) trong các ngữ cảnh khác nhau.
Tóm lại, "egg-laying mammal" chỉ những loài động vật vừa có đặc điểm của động vật có vú nhưng lại đẻ trứng. Các ví dụ nổi bật như thú mỏ vịt và echidna.